Bộ sắc (sè) 色Các biến thể: 色 Giải nghĩa: màu sắc, dáng vẻ. Xếp theo tổng số nét [» Dùng số nét ngoài bộ]. Bạn đang sử dụng âm Hán Việt [» Dùng âm Nôm, » Dùng âm Pinyin]. Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font. 6 nét色9 nét𦫓12 nét艵19 nét艶20 nét𦫱24 nét艷 |
|