Bộ khẩu (kǒu) 口

Các biến thể: .

Giải nghĩa: cái miệng.

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

3 nét

4 nét

𠮚 𠮛 𠮞

26 nét

𡆒 𡆓 𡆔 𡆕

28 nét

𧮥

31 nét

𡆟