Có 2 kết quả:
táp • tạp
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一ノ丨丨
Thương Hiệt: TJ (廿十)
Unicode: U+5345
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: sà ㄙㄚˋ
Âm Nôm: nẫm, tạp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saa1
Âm Nôm: nẫm, tạp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saa1
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu Tăng Bạt Hổ - 弔曾拔虎 (Phan Châu Trinh)
• Độ Linh giang - 渡靈江 (Nguyễn Du)
• Hoạ thượng thư trí sự Cung Trai Hồ Đắc Đệ tiên sinh lục thập tự thọ nguyên vận - 和尚書致事恭齋胡得第先生六十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Loạn hậu cảm tác - 亂後感作 (Nguyễn Trãi)
• Lưu biệt cựu khế Hoàng - 留別舊契黃 (Nguyễn Du)
• Mạn hứng kỳ 1 - 漫興其一 (Nguyễn Du)
• Sơn thôn cảm hứng - 山村感興 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thứ tặng quán tân Phan biên tu - 次贈館賓潘編修 (Phan Huy Ích)
• Vô đề - 無題 (Nguyễn Huy Oánh)
• Xuất quốc môn tác - 出國門作 (Hàng Thế Tuấn)
• Độ Linh giang - 渡靈江 (Nguyễn Du)
• Hoạ thượng thư trí sự Cung Trai Hồ Đắc Đệ tiên sinh lục thập tự thọ nguyên vận - 和尚書致事恭齋胡得第先生六十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Loạn hậu cảm tác - 亂後感作 (Nguyễn Trãi)
• Lưu biệt cựu khế Hoàng - 留別舊契黃 (Nguyễn Du)
• Mạn hứng kỳ 1 - 漫興其一 (Nguyễn Du)
• Sơn thôn cảm hứng - 山村感興 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thứ tặng quán tân Phan biên tu - 次贈館賓潘編修 (Phan Huy Ích)
• Vô đề - 無題 (Nguyễn Huy Oánh)
• Xuất quốc môn tác - 出國門作 (Hàng Thế Tuấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba mươi, 30