Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
V
Tra theo âm đọc
Tra theo chữ Hán/mã Unicode
Tìm trong giải nghĩa
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điếu tảng tử
1
/1
吊嗓子
điếu tảng tử
Từ điển trích dẫn
1. Luyện giọng (kịch sĩ, ca sĩ). ◎Như: “tha mỗi thiên nhất tảo khởi lai tiện đáo dương đài điếu tảng tử, cần luyện ca nghệ” 她每天一早起來便到陽臺吊嗓子, 勤練歌藝.