Có 1 kết quả:

tung
Âm Hán Việt: tung
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: UYRB (山卜口月)
Unicode: U+5D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nôm: tum, tung, tuông
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa), かさ.む (kasa.mu), たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sung1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tung

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cao sừng sững
2. núi Tung

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao chót vót. ◇Lục Cơ 陸機: “Đốn bí ỷ tung nham, Trắc thính bi phong hưởng” 頓轡倚嵩巖, 側聽悲風響 (Phó lạc đạo trung tác 赴洛道中作) Dừng cương dựa núi cao, Lắng nghe gió buồn vang.
2. (Danh) Núi “Tung”. § “Hán Võ đế” 漢武帝 lên chơi núi “Tung Sơn” 嵩山, quan, lính đều nghe tiếng xưng hô vạn tuế đến ba lần. Vì thế ngày nay chúc thọ gọi là “tung chúc” 嵩祝.
3. (Danh) Họ “Tung”.

Từ điển Thiều Chửu

① Núi Tung. Hán Võ đế lên chơi núi Tung-sơn, quan, lính đều nghe tiếng xưng hô vạn tuế đến ba lần. Vì thế ngày nay đi chúc thọ gọi là tung chúc 嵩祝.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cao) vòi vọi, sừng sững;
② [Song] Núi Tung (ở huyện Đặng Phong tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao — Tên núi, tức Tung sơn, thuộc tỉnh Hà Nam.

Từ ghép 1