Có 1 kết quả:

miếu
Âm Hán Việt: miếu
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: IJJB (戈十十月)
Unicode: U+5EDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Nôm: méo, miếu, mưỡu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): たまや (tamaya), みたまや (mitamaya), やしろ (yashiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: miu6

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

miếu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái miếu thờ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ốc xá để tế lễ tổ tiên. ◎Như: “thái miếu” 太廟, “tổ miếu” 祖廟, “gia miếu” 家廟.
2. (Danh) Đền thờ thần, Phật. ◎Như: “văn miếu” 文廟 đền thờ đức Khổng Tử 孔子, “thổ địa miếu” 土地廟 miếu thờ thần đất.
3. (Danh) Điện trước cung vua.
4. (Tính) Thuộc về vua, liên quan tới vua. ◎Như: “miếu toán” 廟算 mưu tính của nhà vua. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Miếu toán tiên tri đại sự thành” 廟算先知大事成 (Hạ quy Lam Sơn 賀歸藍山) Sự suy tính nơi triều đình đã biết trước việc lớn sẽ thành.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái miếu (để thờ cúng quỷ thần).
② Cái điện trước cung vua, vì thế nên mọi sự cử động của vua đều gọi là miếu. Như miếu toán 廟算 mưu tính của nhà vua.
③ Chỗ làm việc ở trong nhà cũng gọi là miếu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Miếu, đền thờ: 土地廟 Miếu thổ địa; 龍王廟 Miếu long vương; 孔廟 Văn miếu, Khổng miếu; 山頂上有一座很大的廟 Trên đỉnh núi có một cái miếu rất to;
② Phiên chợ đình chùa;
③ Điện trước cung vua. (Ngb) (Thuộc về) nhà vua: 廟算 Toan tính của nhà vua;
④ Chỗ làm việc trong nhà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà thờ tổ tiên của vua — Ngôi nhà phía trước của vua — Chỉ triều đình — Ngôi nhà để thờ cúng. Thơ Lê Thánh Tông có câu: » Nghi ngút đầu ghềnh tỏ khói hương, miếu ai như miếu vợ chàng Trương «.

Từ ghép 21