Có 1 kết quả:

thuỷ
Âm Hán Việt: thuỷ
Tổng nét: 3
Bộ: thuỷ 水 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶丶一
Thương Hiệt: XE (重水)
Unicode: U+6C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shuǐ ㄕㄨㄟˇ
Âm Nôm: thuỷ
Âm Nhật (kunyomi): さんずい (san zui)
Âm Quảng Đông: seoi2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thuỷ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ thuỷ

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “thủy” 水.