Có 2 kết quả:
cô • cổ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡古
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: EJR (水十口)
Unicode: U+6CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あた.い (ata.i), あら.い (ara.i), う.る (u.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Nôm: cô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あた.い (ata.i), あら.い (ara.i), う.る (u.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cô ngư - 沽魚 (Nguyễn Khuyến)
• Đề Viên thị biệt nghiệp - 題袁氏別業 (Hạ Tri Chương)
• Hán Dương vãn bạc - 漢陽晚泊 (Dương Huy Chi)
• Khán Sơn tịch chiếu - 看山夕照 (Nguỵ Tiếp)
• Khốc Tuyên Thành thiện nhưỡng Kỷ tẩu - 哭宣城善釀紀叟 (Lý Bạch)
• Ngũ cầm ngôn - Đề hồ lô - 五禽言-提壺盧 (Chu Tử Chi)
• Sơn trung ngẫu thành - 山中偶成 (Trần Nguyên Đán)
• Thuận Hoá vãn thị - 順化晚市 (Nguyễn Hiển Tông)
• Thục trung kỳ 1 - 蜀中其一 (Trịnh Cốc)
• Trúc Bạch tiền lô - 竹帛錢爐 (Phạm Đình Hổ)
• Đề Viên thị biệt nghiệp - 題袁氏別業 (Hạ Tri Chương)
• Hán Dương vãn bạc - 漢陽晚泊 (Dương Huy Chi)
• Khán Sơn tịch chiếu - 看山夕照 (Nguỵ Tiếp)
• Khốc Tuyên Thành thiện nhưỡng Kỷ tẩu - 哭宣城善釀紀叟 (Lý Bạch)
• Ngũ cầm ngôn - Đề hồ lô - 五禽言-提壺盧 (Chu Tử Chi)
• Sơn trung ngẫu thành - 山中偶成 (Trần Nguyên Đán)
• Thuận Hoá vãn thị - 順化晚市 (Nguyễn Hiển Tông)
• Thục trung kỳ 1 - 蜀中其一 (Trịnh Cốc)
• Trúc Bạch tiền lô - 竹帛錢爐 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sông Cô
2. bán
3. mua
2. bán
3. mua
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Cô”, cửa bể “Đại Cô” 大沽.
2. (Động) Bán. ◇Luận Ngữ 論語: “Cầu thiện giá nhi cô chư” 求善賈而沽諸 (Tử Hãn 子罕) Cầu giá đắt mà bán chăng.
3. (Động) Mua. ◇Luận Ngữ 論語: “Cô tửu thị bô bất thực” 沽酒市脯不食 (Hương đảng 鄉黨) Rượu, thịt khô mua ở chợ không ăn.
4. (Động) Mưu lấy, mua chuộc. ◎Như: “cô danh điếu dự” 沽名釣譽 mua danh vọng chuộc tiếng khen.
5. Một âm là “cổ”. (Danh) Người bán rượu. ◎Như: “đồ cổ” 屠沽 kẻ bán thịt bán rượu.
6. (Tính) Xấu, thô. ◎Như: “công cô” 功沽 tốt xấu, tinh thô, ưu liệt.
7. (Tính) Sơ sài, giản lược. ◇Lễ Kí 禮記: “Đỗ Kiều chi mẫu tang, cung trung vô tướng, dĩ vi cô dã” 杜橋之母喪, 宮中無相, 以為沽也 (Đàn cung thượng 檀弓上) Lễ tang của ông Đỗ Kiều, trong cung không giúp, làm sơ sài vậy.
2. (Động) Bán. ◇Luận Ngữ 論語: “Cầu thiện giá nhi cô chư” 求善賈而沽諸 (Tử Hãn 子罕) Cầu giá đắt mà bán chăng.
3. (Động) Mua. ◇Luận Ngữ 論語: “Cô tửu thị bô bất thực” 沽酒市脯不食 (Hương đảng 鄉黨) Rượu, thịt khô mua ở chợ không ăn.
4. (Động) Mưu lấy, mua chuộc. ◎Như: “cô danh điếu dự” 沽名釣譽 mua danh vọng chuộc tiếng khen.
5. Một âm là “cổ”. (Danh) Người bán rượu. ◎Như: “đồ cổ” 屠沽 kẻ bán thịt bán rượu.
6. (Tính) Xấu, thô. ◎Như: “công cô” 功沽 tốt xấu, tinh thô, ưu liệt.
7. (Tính) Sơ sài, giản lược. ◇Lễ Kí 禮記: “Đỗ Kiều chi mẫu tang, cung trung vô tướng, dĩ vi cô dã” 杜橋之母喪, 宮中無相, 以為沽也 (Đàn cung thượng 檀弓上) Lễ tang của ông Đỗ Kiều, trong cung không giúp, làm sơ sài vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Cô, cửa bể Ðại Cô 大沽.
② Bán, như cầu thiện giá nhi cô chư 求善賈而沽諸 (Luận Ngữ 論語) cầu giá đắt mà bán chăng.
③ Mua, như cô tửu thị bô bất thực 沽酒市脯不食 (Luận Ngữ 論語) rượu mua nem mua không ăn.
④ Một âm là cổ. Người bán rượu, như đồ cổ 屠沽 bọn tiểu nhân bán thịt bán rượu.
⑤ Vật xấu xí.
② Bán, như cầu thiện giá nhi cô chư 求善賈而沽諸 (Luận Ngữ 論語) cầu giá đắt mà bán chăng.
③ Mua, như cô tửu thị bô bất thực 沽酒市脯不食 (Luận Ngữ 論語) rượu mua nem mua không ăn.
④ Một âm là cổ. Người bán rượu, như đồ cổ 屠沽 bọn tiểu nhân bán thịt bán rượu.
⑤ Vật xấu xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mua (rượu): 殺雞沽酒,款待來客 Mua rượu làm gà thết khách; 沽酒市脯不食 Rượu mua nem mua không ăn (Luận ngữ);
② Bán: 待價而沽 Chờ được giá mới bán; 求善價而沽諸? Cầu giá đắt mà bán nó chăng? (Luận ngữ);
③ [Gu] Sông Cô.
② Bán: 待價而沽 Chờ được giá mới bán; 求善價而沽諸? Cầu giá đắt mà bán nó chăng? (Luận ngữ);
③ [Gu] Sông Cô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, còn gọi là Cô hà hoặc Cô thuỷ ở tỉnh Hà Bắc — Bỏ tiền ra mua — Một âm khác là Cổ.
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Cô”, cửa bể “Đại Cô” 大沽.
2. (Động) Bán. ◇Luận Ngữ 論語: “Cầu thiện giá nhi cô chư” 求善賈而沽諸 (Tử Hãn 子罕) Cầu giá đắt mà bán chăng.
3. (Động) Mua. ◇Luận Ngữ 論語: “Cô tửu thị bô bất thực” 沽酒市脯不食 (Hương đảng 鄉黨) Rượu, thịt khô mua ở chợ không ăn.
4. (Động) Mưu lấy, mua chuộc. ◎Như: “cô danh điếu dự” 沽名釣譽 mua danh vọng chuộc tiếng khen.
5. Một âm là “cổ”. (Danh) Người bán rượu. ◎Như: “đồ cổ” 屠沽 kẻ bán thịt bán rượu.
6. (Tính) Xấu, thô. ◎Như: “công cô” 功沽 tốt xấu, tinh thô, ưu liệt.
7. (Tính) Sơ sài, giản lược. ◇Lễ Kí 禮記: “Đỗ Kiều chi mẫu tang, cung trung vô tướng, dĩ vi cô dã” 杜橋之母喪, 宮中無相, 以為沽也 (Đàn cung thượng 檀弓上) Lễ tang của ông Đỗ Kiều, trong cung không giúp, làm sơ sài vậy.
2. (Động) Bán. ◇Luận Ngữ 論語: “Cầu thiện giá nhi cô chư” 求善賈而沽諸 (Tử Hãn 子罕) Cầu giá đắt mà bán chăng.
3. (Động) Mua. ◇Luận Ngữ 論語: “Cô tửu thị bô bất thực” 沽酒市脯不食 (Hương đảng 鄉黨) Rượu, thịt khô mua ở chợ không ăn.
4. (Động) Mưu lấy, mua chuộc. ◎Như: “cô danh điếu dự” 沽名釣譽 mua danh vọng chuộc tiếng khen.
5. Một âm là “cổ”. (Danh) Người bán rượu. ◎Như: “đồ cổ” 屠沽 kẻ bán thịt bán rượu.
6. (Tính) Xấu, thô. ◎Như: “công cô” 功沽 tốt xấu, tinh thô, ưu liệt.
7. (Tính) Sơ sài, giản lược. ◇Lễ Kí 禮記: “Đỗ Kiều chi mẫu tang, cung trung vô tướng, dĩ vi cô dã” 杜橋之母喪, 宮中無相, 以為沽也 (Đàn cung thượng 檀弓上) Lễ tang của ông Đỗ Kiều, trong cung không giúp, làm sơ sài vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Cô, cửa bể Ðại Cô 大沽.
② Bán, như cầu thiện giá nhi cô chư 求善賈而沽諸 (Luận Ngữ 論語) cầu giá đắt mà bán chăng.
③ Mua, như cô tửu thị bô bất thực 沽酒市脯不食 (Luận Ngữ 論語) rượu mua nem mua không ăn.
④ Một âm là cổ. Người bán rượu, như đồ cổ 屠沽 bọn tiểu nhân bán thịt bán rượu.
⑤ Vật xấu xí.
② Bán, như cầu thiện giá nhi cô chư 求善賈而沽諸 (Luận Ngữ 論語) cầu giá đắt mà bán chăng.
③ Mua, như cô tửu thị bô bất thực 沽酒市脯不食 (Luận Ngữ 論語) rượu mua nem mua không ăn.
④ Một âm là cổ. Người bán rượu, như đồ cổ 屠沽 bọn tiểu nhân bán thịt bán rượu.
⑤ Vật xấu xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bán — Thô xấu — Ta quen đọc là Cô. Xem thêm Cô.