Có 2 kết quả:
chiết • triết
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡折
Nét bút: 丶丶一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: EQHL (水手竹中)
Unicode: U+6D59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bản sự thi - Xuân Vũ lâu đầu xích bát tiêu - 本事詩-春雨樓頭尺八簫 (Tô Mạn Thù)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Ngục trung ký Tử Do nhị thủ kỳ 2 - 獄中寄子由二首其二 (Tô Thức)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 9 - 西湖竹枝歌其九 (Dương Duy Trinh)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tú Châu Báo Bản thiền viện hương tăng Văn trưởng lão phương trượng - 秀州報本禪院鄉僧文長老方丈 (Tô Thức)
• Tứ tuyệt kỳ 9 - 四絕其九 (Phùng Tiểu Thanh)
• Ức Tần Nga - Mai tạ liễu - 憶秦娥-梅謝了 (Lưu Khắc Trang)
• Văn Ý sách Tam Môn loan dĩ binh luân tam tao bách Chiết Giang hữu cảm - 聞意索三門灣以兵輪三艘迫浙江有感 (Khang Hữu Vi)
• Vi Cố Ngạn Tiên tặng phụ kỳ 1 - 為顧彥先贈婦其一 (Lục Cơ)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Ngục trung ký Tử Do nhị thủ kỳ 2 - 獄中寄子由二首其二 (Tô Thức)
• Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 9 - 西湖竹枝歌其九 (Dương Duy Trinh)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Tú Châu Báo Bản thiền viện hương tăng Văn trưởng lão phương trượng - 秀州報本禪院鄉僧文長老方丈 (Tô Thức)
• Tứ tuyệt kỳ 9 - 四絕其九 (Phùng Tiểu Thanh)
• Ức Tần Nga - Mai tạ liễu - 憶秦娥-梅謝了 (Lưu Khắc Trang)
• Văn Ý sách Tam Môn loan dĩ binh luân tam tao bách Chiết Giang hữu cảm - 聞意索三門灣以兵輪三艘迫浙江有感 (Khang Hữu Vi)
• Vi Cố Ngạn Tiên tặng phụ kỳ 1 - 為顧彥先贈婦其一 (Lục Cơ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Chiết Giang (tỉnh Chiết Giang)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Chiết Giang” 浙江.
2. (Danh) Tên một châu thời cổ, nay ở vào khoảng tỉnh “Quý Châu” 貴州.
3. (Danh) Đời nhà Tống gọi tắt “lưỡng chiết lộ” 兩浙路 là “Chiết” 浙. Sau cũng là tên gọi tắt của tỉnh “Chiết Giang” 浙江.
2. (Danh) Tên một châu thời cổ, nay ở vào khoảng tỉnh “Quý Châu” 貴州.
3. (Danh) Đời nhà Tống gọi tắt “lưỡng chiết lộ” 兩浙路 là “Chiết” 浙. Sau cũng là tên gọi tắt của tỉnh “Chiết Giang” 浙江.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Chiết Giang, tỉnh Chiết Giang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông Chiết Giang;
② Tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc).
② Tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc).
Từ ghép 1
phồn & giản thể