Có 2 kết quả:

kỳ
Âm Hán Việt: , kỳ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETMC (水廿一金)
Unicode: U+6DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

1/2

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Kì” 淇, ở tỉnh Hà Nam.

Từ ghép 1

kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Kỳ

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Kì.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Kì (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Kì Thuỷ, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.