Có 2 kết quả:
tì • tỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ bà 琵琶)
Từ điển Thiều Chửu
① Tì bà 琵琶 đàn tì bà có bốn dây.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琵琶】tì bà [pípa] Đàn tì bà (loại đàn có bốn dây): 葡萄美酒夜光杯,慾飲琵琶馬上推 Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn: Tì bà hành).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà 琵琶.
Từ ghép 1