Có 2 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: , tỳ
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一一フノフ
Thương Hiệt: MGPP (一土心心)
Unicode: U+7435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Nôm: , tỳ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tì bà” 琵琶.

Từ ghép 1

tỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tỳ bà 琵琶)

Từ điển Thiều Chửu

① Tì bà 琵琶 đàn tì bà có bốn dây.

Từ điển Trần Văn Chánh

【琵琶】tì bà [pípa] Đàn tì bà (loại đàn có bốn dây): 葡萄美酒夜光杯,慾飲琵琶馬上推 Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn: Tì bà hành).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tì bà 琵琶.

Từ ghép 1