Có 3 kết quả:

ba
Âm Hán Việt: ba, ,
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: QDAU (手木日山)
Unicode: U+8019
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄚˇ, ㄅㄚˋ, ㄆㄚˊ
Âm Nôm: , bồ, bừa
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paa4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/3

ba

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bồ cào, cái cào cỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái cào;
② Cào: 把稻草耙成堆 Cào rơm rạ lại thành đống. Xem 耙 [bà].

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái cào đất, cái bừa.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cào đất, cái bừa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái bừa;
② Bừa ruộng: 這塊地已經耙過兩遍了 Thửa ruộng này đã bừa hai lần rồi. Xem 耙 [pá].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bồ cào — Cái bừa để bừa đất cho nhỏ.