Có 1 kết quả:
xung
Tổng nét: 15
Bộ: hành 行 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴行重
Nét bút: ノノ一ノ一丨フ一一丨一一一一丨
Thương Hiệt: HOHGN (竹人竹土弓)
Unicode: U+885D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nôm: giong, tông, xong, xông, xung
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1, cung3
Âm Nôm: giong, tông, xong, xông, xung
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1, cung3
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友 (Trần Bích San)
• Chu trung hiểu vọng phụng trình đồng chu chư quân tử - 舟中曉望奉呈同舟諸君子 (Cao Bá Quát)
• Dịch thuỷ tống biệt - 易水送別 (Lạc Tân Vương)
• Đề tư đồ Trần Nguyên Đán từ đường - 題司徒陳元旦祠堂 (Trần Nghệ Tông)
• Lỗi giang nguyệt - Dịch trung ngôn biệt hữu nhân - 酹江月-驛中言別友人 (Văn Thiên Tường)
• Quá Thạch Khiêu than - 過石跳灘 (Trần Đình Túc)
• Thục đạo nan - 蜀道難 (Lý Bạch)
• Từ Châu tức hứng - 磁州即興 (Phan Huy Thực)
• Vô đề (Đô ngôn xứ xứ thị Tây Phương) - 無題(都言處處是西方) (Thực Hiền)
• Yên đài thi - Thu - 燕臺詩-秋 (Lý Thương Ẩn)
• Chu trung hiểu vọng phụng trình đồng chu chư quân tử - 舟中曉望奉呈同舟諸君子 (Cao Bá Quát)
• Dịch thuỷ tống biệt - 易水送別 (Lạc Tân Vương)
• Đề tư đồ Trần Nguyên Đán từ đường - 題司徒陳元旦祠堂 (Trần Nghệ Tông)
• Lỗi giang nguyệt - Dịch trung ngôn biệt hữu nhân - 酹江月-驛中言別友人 (Văn Thiên Tường)
• Quá Thạch Khiêu than - 過石跳灘 (Trần Đình Túc)
• Thục đạo nan - 蜀道難 (Lý Bạch)
• Từ Châu tức hứng - 磁州即興 (Phan Huy Thực)
• Vô đề (Đô ngôn xứ xứ thị Tây Phương) - 無題(都言處處是西方) (Thực Hiền)
• Yên đài thi - Thu - 燕臺詩-秋 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đường cái
2. dội, xối (nước)
3. bay lên
4. xung (điện)
2. dội, xối (nước)
3. bay lên
4. xung (điện)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi thẳng tới phía trước. ◎Như: “xung hướng tiền phương” 衝向前方 đi thẳng về phía trước.
2. (Động) Xông ra, không đoái gì nguy hiểm. ◎Như: “xung phong” 衝鋒 xông vào nơi gươm giáo. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hốt kiến thành ngoại nhất nhân đĩnh thương dược mã sát nhập tặc trận, tả xung hữu đột, như nhập vô nhân chi cảnh” 忽見城外一人挺鎗躍馬殺入賊陣, 左衝右突, 如入無人之境 (Đệ thập nhất hồi) Chợt thấy ngoài thành một người vác giáo nhảy lên ngựa xông vào đám giặc, tả xung hữu đột, như vào chỗ không người.
3. (Động) Dựng đứng, đâm thẳng lên. ◎Như: “nộ phát xung quan” 怒髮衝冠 giận làm tóc dựng đứng đâm thẳng lên mũ.
4. (Động) Đụng chạm, va chạm.
5. (Động) Hướng về, đối. ◎Như: “biệt xung trước nhân sọa tiếu” 別衝著人傻笑 đừng có hướng về người khác mà cười ngẩn ra.
6. (Tính) Hăng, nồng. ◎Như: “giá yên thái xung” 這煙太衝 thuốc hút này hăng lắm.
7. (Tính) Mạnh. ◎Như: “thủy lưu đắc ngận xung” 水流得很衝 nước chảy rất mạnh.
8. (Tính) Xấc xược, vô lễ. ◎Như: “tha thuyết thoại ngận xung” 他說話很衝 nó nói năng xấc xược lắm.
9. (Danh) Đường cái giao thông trọng yếu. ◎Như: “xung yếu” 衝要 chỗ giao thông quan trọng.
2. (Động) Xông ra, không đoái gì nguy hiểm. ◎Như: “xung phong” 衝鋒 xông vào nơi gươm giáo. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hốt kiến thành ngoại nhất nhân đĩnh thương dược mã sát nhập tặc trận, tả xung hữu đột, như nhập vô nhân chi cảnh” 忽見城外一人挺鎗躍馬殺入賊陣, 左衝右突, 如入無人之境 (Đệ thập nhất hồi) Chợt thấy ngoài thành một người vác giáo nhảy lên ngựa xông vào đám giặc, tả xung hữu đột, như vào chỗ không người.
3. (Động) Dựng đứng, đâm thẳng lên. ◎Như: “nộ phát xung quan” 怒髮衝冠 giận làm tóc dựng đứng đâm thẳng lên mũ.
4. (Động) Đụng chạm, va chạm.
5. (Động) Hướng về, đối. ◎Như: “biệt xung trước nhân sọa tiếu” 別衝著人傻笑 đừng có hướng về người khác mà cười ngẩn ra.
6. (Tính) Hăng, nồng. ◎Như: “giá yên thái xung” 這煙太衝 thuốc hút này hăng lắm.
7. (Tính) Mạnh. ◎Như: “thủy lưu đắc ngận xung” 水流得很衝 nước chảy rất mạnh.
8. (Tính) Xấc xược, vô lễ. ◎Như: “tha thuyết thoại ngận xung” 他說話很衝 nó nói năng xấc xược lắm.
9. (Danh) Đường cái giao thông trọng yếu. ◎Như: “xung yếu” 衝要 chỗ giao thông quan trọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Con đường cái thông hành. Vì thế nên nơi nào là chỗ giao thông tấp nập gọi là xung yếu 衝要.
② Xông ra, cứ sấn thẳng lên mà đi, không đoái gì nguy hiểm đông đúc gọi là xung. Như xung phong 衝鋒 cứ xông thẳng vào đám gươm giáo mà đi, xung đột 衝突 xông đột, v.v.
③ Xe binh.
② Xông ra, cứ sấn thẳng lên mà đi, không đoái gì nguy hiểm đông đúc gọi là xung. Như xung phong 衝鋒 cứ xông thẳng vào đám gươm giáo mà đi, xung đột 衝突 xông đột, v.v.
③ Xe binh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冲 [chòng] (bộ 冫)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xông ra: 他們往前衝 Họ xông ra phía trước;
② (văn) Con đường cái thông hành;
③ (văn) Xe binh. Xem 沖 [chong] (bộ 冫), 衝 [chòng].
② (văn) Con đường cái thông hành;
③ (văn) Xe binh. Xem 沖 [chong] (bộ 冫), 衝 [chòng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xông vào. Td: Xung đột — Bốc thẳng lên. Như chữ Xung 沖 — Hai hoặc nhiều con đường gặp nhau, tréo nhau — Trái ngược nhau. Thành ngữ: » Năm xung tháng hạn «.
Từ ghép 12