Có 1 kết quả:
nga
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngan, ngỗng. ◎Như: “thương nga” 蒼鵝 giống ngỗng đen.
2. (Danh) “Nga quán” 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.
2. (Danh) “Nga quán” 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngan, con ngỗng. Giống đen gọi là thương nga 蒼鵝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngỗng.
Từ ghép 3