Có 1 kết quả:

nga
Âm Hán Việt: nga
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HIHAF (竹戈竹日火)
Unicode: U+9D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: é
Âm Nôm: nga, ngổng
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

nga

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ngỗng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngan, ngỗng. ◎Như: “thương nga” 蒼鵝 giống ngỗng đen.
2. (Danh) “Nga quán” 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Con ngan, con ngỗng. Giống đen gọi là thương nga 蒼鵝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ngỗng.

Từ ghép 3