Có 1 kết quả:

anh
Âm Hán Việt: anh
Tổng nét: 28
Bộ: điểu 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BVHAF (月女竹日火)
Unicode: U+9E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nôm: anh
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

anh

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “anh vũ” 鸚鵡.
2. (Danh) § Xem “anh ca” 鸚哥.

Từ điển Thiều Chửu

① Anh vũ 鸚鵡 chim anh vũ, con vẹt.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鸚鵡】anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con vẹt.

Từ ghép 2