Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
V
Tra theo âm đọc
Tra theo chữ Hán/mã Unicode
Tìm trong giải nghĩa
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𥤠
Âm Hán Việt:
thu
,
thâu
Unicode:
U+25920
Tổng nét: 30
Bộ:
hoà 禾
(+25 nét)
Hình thái: ⿰⿳
禾
⿱
彐
彐
灬
⿱
艹
黽
Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一一フ一一丶丶丶丶一丨丨丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
Dị thể
秋
Không hiện chữ?