Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tương
Tổng nét: 13
Bộ: nhị 二 (+11 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: YCTTV (卜金廿廿女)
Unicode: U+342E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1