Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 冖 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ丶フノフ
Thương Hiệt: IHLBU (戈竹中月山)
Unicode: U+34C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam2, zaam3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 43