Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: cẩu
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: RTTB (口廿廿月)
Unicode: U+35D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cáu, gẫu, quạu
Âm Quảng Đông: gaau3, ngaau1

Tự hình 1

Dị thể 1