Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nghiệt, , tiếp, tiết
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
Thương Hiệt: TJV (廿十女)
Unicode: U+3738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zip6, zit6, zyu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4