Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thi 尸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: SHOV (尸竹人女)
Unicode: U+379C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: teoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2