Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hàn,
khiên,
tái,
tắcTổng nét: 14
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱𡨄心Nét bút:
丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: JTCP (十廿金心)
Unicode:
U+3976Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 3