Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: qua 戈 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: IHER (戈竹水口)
Unicode: U+39B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 1

Dị thể 1