Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: úc, vực
Tổng nét: 17
Bộ: qua 戈 (+13 nét)
Hình thái: 𡿿
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨フ一一フフフフノ丶
Thương Hiệt: KBIRV (大月戈口女)
Unicode: U+39BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk1, zuk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1