Có 1 kết quả:

khối
Âm Hán Việt: khối
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一一フ
Thương Hiệt: QES (手水尸)
Unicode: U+39DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuǎi ㄎㄨㄞˇ
Âm Quảng Đông: kwaai5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khối

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Gãi: 擓癢癢 Gãi chỗ ngứa;
② (đph) Khoác, đeo.