Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: đẩu 斗 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丶一丨
Thương Hiệt: FQYJ (火手卜十)
Unicode: U+3AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bun3