Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: diểu, liểu, yểu
Tổng nét: 6
Bộ: nhật 日 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: AP (日心)
Unicode: U+3AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: miu5

Tự hình 1

Dị thể 1