Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: SEF (尸水火)
Unicode: U+3DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6, syun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1