Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノノ一丨フ一
Thương Hiệt: HQHMR (竹手竹一口)
Unicode: U+3E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haau3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7