Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: ngưu 牛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: HQFFU (竹手火火山)
Unicode: U+3E59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1