Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: thỉ 矢 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OKGR (人大土口)
Unicode: U+4092
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haap1

Chữ gần giống 2