Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IFHJR (戈火竹十口)
Unicode: U+4106
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wut6

Tự hình 1

Dị thể 2