Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ly, si
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: IFYUB (戈火卜山月)
Unicode: U+411C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12