Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tế
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノフノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDIOC (竹木戈人金)
Unicode: U+4185
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4, zi1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1