Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: lập 立 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: YTMBB (卜廿一月月)
Unicode: U+41D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: deoi3, seoi1, zyu3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1