Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: mân
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ一フ
Thương Hiệt: VFRVP (女火口女心)
Unicode: U+42CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mân
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 1