Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sái
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFTBF (女火廿月火)
Unicode: U+4328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cat3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2