Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: JTCI (十廿金戈)
Unicode: U+45D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hon4

Tự hình 1

Dị thể 1