Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hạng
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一フ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: RURAU (口山口日山)
Unicode: U+48C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hong6, lung6

Tự hình 1

Dị thể 1