Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: để
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノノフ一フ丶フ丨
Thương Hiệt: IINL (戈戈弓中)
Unicode: U+48CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1