Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chuẩn, đồn, thuần, truy, tuyền
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一フ丨フ
Thương Hiệt: MWPU (一田心山)
Unicode: U+48E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon4, sung2, zaan3

Tự hình 1

Dị thể 3