Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: CYKB (金卜大月)
Unicode: U+4966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3