Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: noản
Tổng nét: 14
Bộ: diện 面 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: MWDHE (一田木竹水)
Unicode: U+4A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4