Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: âm 音 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: YAMVM (卜日一女一)
Unicode: U+4AAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haang1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1