Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: OIRB (人戈口月)
Unicode: U+4B3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1