Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hãm,
khiểmTổng nét: 18
Bộ:
thực 食 (+10 nét)
Hình thái:
⿰飠兼Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Thương Hiệt: OITXC (人戈廿重金)
Unicode:
U+4B51Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1