Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: phàm, phâm, phiếm
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: SFHNI (尸火竹弓戈)
Unicode: U+4B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 1

Dị thể 2