Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: duật
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: SFLQ (尸火中手)
Unicode: U+4B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 1

Dị thể 1