Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: quynh
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: SFBCR (尸火月金口)
Unicode: U+4B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1