Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: SFBDI (尸火月木戈)
Unicode: U+4B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyut3

Chữ gần giống 1